Có 2 kết quả:
天然鈾 tiān rán yóu ㄊㄧㄢ ㄖㄢˊ ㄧㄡˊ • 天然铀 tiān rán yóu ㄊㄧㄢ ㄖㄢˊ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
natural uranium
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
natural uranium
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0